Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

inconsistent /.tənt/

  1. Mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một; mất cân đối.
    words inconsistent with deeds — lời nói mâu thuẫn với việc làm
    an inconsistent account — bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)
    action inconsistent with the law — hành động trái với pháp luật

Tham khảo

sửa