inconsistent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.tənt/
Tính từ
sửainconsistent /.tənt/
- Mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một; mất cân đối.
- words inconsistent with deeds — lời nói mâu thuẫn với việc làm
- an inconsistent account — bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)
- action inconsistent with the law — hành động trái với pháp luật
Tham khảo
sửa- "inconsistent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)