Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.kən.ˌsɪ.də.rə.ʃən/

Danh từ

sửa

inconsideration /ˈɪn.kən.ˌsɪ.də.rə.ʃən/

  1. (Như) Inconsiderateness.
  2. Hành động thiếu thận trọng, hành động thiếu suy nghĩ, hành động khinh suất.

Tham khảo

sửa