inconsequential
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˌkɑːnt.sə.ˈkwɛnt.ʃəl/
Tính từ
sửainconsequential ( không so sánh được)
- Không hợp lý, không lôgic.
- Không quan trọng, vụn vặt, tầm thường.
- Vô hiệu quả.
Đồng nghĩa
sửa- không hợp lý
Tham khảo
sửa- "inconsequential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)