inconsequent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌkwɛnt/
Tính từ
sửainconsequent /.ˌkwɛnt/
- Không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential).
- Rời rạc.
- Lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu.
- an inconsequent remark — lời nhận xét lửng lơ
- an inconsequent reply — câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu
- an inconsequent mind — trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu
Tham khảo
sửa- "inconsequent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)