Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkwɛnt/

Tính từ

sửa

inconsequent /.ˌkwɛnt/

  1. Không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential).
  2. Rời rạc.
  3. Lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu.
    an inconsequent remark — lời nhận xét lửng lơ
    an inconsequent reply — câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu
    an inconsequent mind — trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu

Tham khảo

sửa