inconclusive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kən.ˈkluː.sɪv/
Tính từ
sửainconclusive /ˌɪn.kən.ˈkluː.sɪv/
- Không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được.
- inconclusive argument — lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được
- inconclusive evidence — chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)
- Không đem lại kết quả cuối cùng.
- an inconclusive experiment — một cuộc thí nghiệm không có kết quả
Tham khảo
sửa- "inconclusive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)