Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈkluː.sɪv/

Tính từ

sửa

inconclusive /ˌɪn.kən.ˈkluː.sɪv/

  1. Không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được.
    inconclusive argument — lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được
    inconclusive evidence — chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)
  2. Không đem lại kết quả cuối cùng.
    an inconclusive experiment — một cuộc thí nghiệm không có kết quả

Tham khảo

sửa