Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incompétence
/ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃s/
incompétences
/ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃s/

incompétence gc /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃s/

  1. Sự không đủ thẩm quyền.
  2. Sự thiếu khả năng, sự bất tài.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa