compétence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pe.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
compétence /kɔ̃.pe.tɑ̃s/ |
compétences /kɔ̃.pe.tɑ̃s/ |
compétence gc /kɔ̃.pe.tɑ̃s/
- Thẩm quyền.
- Compétence d’un tribunal — thẩm quyền của một tòa án
- Sự tinh thông; khả năng; người tinh thông.
- Cela dépasse ma compétence — điều đó quá khả năng của tôi
- C’est une compétence en la matière — ấy là một người tinh thông về vấn đề đó
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "compétence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)