Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incogitant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈkɑː.dʒə.tənt/
Tính từ
sửa
incogitant
/ɪn.ˈkɑː.dʒə.tənt/
Không
chu đáo
;
thiếu
quan tâm
;
vô tình
;
vô
ý.
Tham khảo
sửa
"
incogitant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)