Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈklɑɪ.nə.bəl/

Tính từ sửa

inclinable /ɪn.ˈklɑɪ.nə.bəl/

  1. khuynh hướng, thiên về.
    inclinable to do something — có khuynh hướng muốn làm cái gì
    inclinable to something — có khuynh hướng thiên về cái gì
  2. Có thể làm nghiêng đi.

Tham khảo sửa