Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ in- +‎ certidumbre (certainty).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /inθeɾtiˈdumbɾe/ [ĩn̟.θeɾ.t̪iˈð̞ũm.bɾe]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /inseɾtiˈdumbɾe/ [ĩn.seɾ.t̪iˈð̞ũm.bɾe]
  • Vần: -umbɾe
  • Tách âm tiết: in‧cer‧ti‧dum‧bre

Danh từ

sửa

incertidumbre gc (số nhiều incertidumbres)

  1. Sự không chắc chắn.
  2. Điều không chắc chắn; điều không ; điều không xác thực.
  3. Tính dễ đổi, tính dễ biến.
    Đồng nghĩa: incerteza

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa