Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ in- + audible.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.ˈnɔ.də.bəl/

Tính từ sửa

inaudible (không so sánh được)

  1. Không thể nghe thấy.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.nɔ.dibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inaudible
/i.nɔ.dibl/
inaudibles
/i.nɔ.dibl/
Giống cái inaudible
/i.nɔ.dibl/
inaudibles
/i.nɔ.dibl/

inaudible /i.nɔ.dibl/

  1. Không nghe được, không nghe thấy.
    Vibrations inaudibles — chấn động không nghe thấy
    Musique inaudible — nhạc không nghe được (nhạc tồi quá)

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa