Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghe được
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɛ
˧˧
ɗɨə̰ʔk
˨˩
ŋɛ
˧˥
ɗɨə̰k
˨˨
ŋɛ
˧˧
ɗɨək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɛ
˧˥
ɗɨək
˨˨
ŋɛ
˧˥
ɗɨə̰k
˨˨
ŋɛ
˧˥˧
ɗɨə̰k
˨˨
Định nghĩa
sửa
nghe được
Hay, tốt,
có lý
ở
mức
vừa phải
.
Bài thơ
nghe được
.
Lập luận như thế
nghe được
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghe được
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)