Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.də.bəl/

Tính từ

sửa

audible /ˈɔ.də.bəl/

  1. Có thể nghe thấy, nghe .

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực audible
/ɔ.dibl/
audibles
/ɔ.dibl/
Giống cái audible
/ɔ.dibl/
audibles
/ɔ.dibl/

audible /ɔ.dibl/

  1. (Có thể) Nghe được.

Tham khảo

sửa