Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

inadmissibility

  1. Tính không nhận, tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận.
  2. Tính không thể thu nạp, tính không thể kết nạp, tính không thể nhận vào.

Tham khảo

sửa