Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpəl.sɪv/

Tính từ

sửa

impulsive /ɪm.ˈpəl.sɪv/

  1. Đẩy tới, đẩy mạnh.
  2. Bốc đồng.
    an impulsive act — một hành động bốc đồng
    an impulsive person — người hay bốc đồng
  3. Thôi thúc, thúc đẩy.
  4. (Kỹ thuật) Xung.

Tham khảo

sửa