imposture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈpɑːs.tʃɜː/
Danh từ
sửaimposture (số nhiều impostures)
Tham khảo
sửa- "imposture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɔs.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
imposture /ɛ̃.pɔs.tyʁ/ |
impostures /ɛ̃.pɔs.tyʁ/ |
imposture gc /ɛ̃.pɔs.tyʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "imposture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)