Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpɑːs.tʃɜː/

Danh từ

sửa

imposture (số nhiều impostures)

  1. Sự lừa đảo, sự lừa gạt.
  2. Sự mạo danh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɔs.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
imposture
/ɛ̃.pɔs.tyʁ/
impostures
/ɛ̃.pɔs.tyʁ/

imposture gc /ɛ̃.pɔs.tyʁ/

  1. Sự bịp, sự bịp bợm.
  2. Điều bịp bợm, điều phỉnh phờ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa