Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

imposable

  1. Có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng.
  2. Có thể đánh lừa, có thể đánh tráo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɔ.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực imposable
/ɛ̃.pɔ.zabl/
imposables
/ɛ̃.pɔ.zabl/
Giống cái imposable
/ɛ̃.pɔ.zabl/
imposables
/ɛ̃.pɔ.zabl/

imposable /ɛ̃.pɔ.zabl/

  1. Có thể đánh thuế.
    Marchandises imposables — hàng hóa có thể đánh thuế

Tham khảo

sửa