imposable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaimposable
Tham khảo
sửa- "imposable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɔ.zabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imposable /ɛ̃.pɔ.zabl/ |
imposables /ɛ̃.pɔ.zabl/ |
Giống cái | imposable /ɛ̃.pɔ.zabl/ |
imposables /ɛ̃.pɔ.zabl/ |
imposable /ɛ̃.pɔ.zabl/
Tham khảo
sửa- "imposable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)