impondérable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impondérable /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/ |
impondérables /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/ |
Giống cái | impondérable /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/ |
impondérables /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/ |
impondérable /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/
- Không trọng lượng.
- (Ngĩa bóng) Không lường được.
- Facteurs impondérables — những nhân tố không lường được
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
impondérable /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/ |
impondérables /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/ |
impondérable gđ /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/
- Điều không lường được, yếu tố khó lường.
- Les impondérables de la politique — những yếu tố khó lường của chính trị
Tham khảo
sửa- "impondérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)