Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impondérable
/ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/
impondérables
/ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/
Giống cái impondérable
/ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/
impondérables
/ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/

impondérable /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/

  1. Không trọng lượng.
  2. (Ngĩa bóng) Không lường được.
    Facteurs impondérables — những nhân tố không lường được

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impondérable
/ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/
impondérables
/ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/

impondérable /ɛ̃.pɔ̃.de.ʁabl/

  1. Điều không lường được, yếu tố khó lường.
    Les impondérables de la politique — những yếu tố khó lường của chính trị

Tham khảo

sửa