Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

imperviable

  1. Không thấu qua được, không thấm (nước... ).
    to be imperviable to water — không thấm nước
  2. Không tiếp thu được, trơ trơ.
    a man imperviable to reason — một người không tiếp thu được lẽ phải; người nói lý lẽ mãi cũng cứ trơ ra
    imperviable to others' sufferings — cứ trơ trơ trước sự đau khổ của người khác
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không thể bị hư hỏng.
    imperviable to frequent use — có thể dùng đến luôn mà không hỏng

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)