imperviable
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
imperviable
- Không thấu qua được, không thấm (nước... ).
- to be imperviable to water — không thấm nước
- Không tiếp thu được, trơ trơ.
- a man imperviable to reason — một người không tiếp thu được lẽ phải; người nói lý lẽ mãi cũng cứ trơ ra
- imperviable to others' sufferings — cứ trơ trơ trước sự đau khổ của người khác
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không thể bị hư hỏng.
- imperviable to frequent use — có thể dùng đến luôn mà không hỏng
Tham khảo sửa
- "imperviable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)