Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpæ.sɪv/

Tính từ

sửa

impassive /ˌɪm.ˈpæ.sɪv/

  1. (Như) Impassible.
  2. Không cảm giác.
  3. Trầm tĩnh, điềm tĩnh.

Tham khảo

sửa