impartial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.ˈpɑːr.ʃəl/
Tính từ
sửaimpartial /ˌɪm.ˈpɑːr.ʃəl/
Tham khảo
sửa- "impartial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.paʁ.sjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impartial /ɛ̃.paʁ.sjal/ |
impartiaux /ɛ̃.paʁ.sjɔ/ |
Giống cái | impartiale /ɛ̃.paʁ.sjal/ |
impartiales /ɛ̃.paʁ.sjal/ |
impartial /ɛ̃.paʁ.sjal/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impartial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)