Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.ʃəl/

Tính từ sửa

partial /ˈpɑːr.ʃəl/

  1. Bộ phận; cục bộ, một phần, bán phần.
    a partial success — thắng lợi cục bộ
    partial scholarship — học bổng bán phần
  2. Thiên vị; không công bằng.
  3. (+ to) Mê thích.
    to be partial to sports — mê thích thể thao

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /paʁ.sjal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực partial
/paʁ.sjal/
partiales
/paʁ.sjal/
Giống cái partiale
/paʁ.sjal/
partiales
/paʁ.sjal/

partial /paʁ.sjal/

  1. Thiên vị.
    Juge partial — thẩm phán thiên vị

Tham khảo sửa