Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈmuː.və.bəl/

Tính từ

sửa

immovable /ˌɪm.ˈmuː.və.bəl/

  1. Không chuyển động được, không xê dịch được; bất động.
  2. Bất di bất dịch, không thay đổi.
    an immovable stand — lập trường bất di bất dịch
  3. Không lay chuyển được; không xúc động.
  4. (Pháp lý) Bất động (tài sản).

Danh từ

sửa

immovable (thường) số nhiều /ˌɪm.ˈmuː.və.bəl/

  1. (Pháp lý) Của bất động, bất động sản.

Tham khảo

sửa