immovability
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
immovability
- Tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động.
- Tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường... ).
- Tính không lay chuyển được; tính không xúc động.
Tham khảo sửa
- "immovability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)