Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

immovability

  1. Tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động.
  2. Tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường... ).
  3. Tính không lay chuyển được; tính không xúc động.

Tham khảo

sửa