immobilization
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaimmobilization
- Sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động.
- Sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ... ).
- Sự thu hồi không cho lưu hành (tiền... ).
Tham khảo
sửa- "immobilization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)