immediate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈmi.di.ət/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈmi.di.ət] |
Tính từ
sửaimmediate /ɪ.ˈmi.di.ət/
- Trực tiếp.
- an immediate cause — nguyên nhân trực tiếp
- Lập tức, tức thì, ngay, trước mắt.
- an immediate answer — câu trả lời lập tức
- an immediate task — nhiệm vụ trước mắt
- Gần gũi, gần nhất, sát cạnh.
- my immediate neighbour — ông bạn láng giềng sát vách của tôi
Tham khảo
sửa- "immediate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)