Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmi.di.ət/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

immediate /ɪ.ˈmi.di.ət/

  1. Trực tiếp.
    an immediate cause — nguyên nhân trực tiếp
  2. Lập tức, tức thì, ngay, trước mắt.
    an immediate answer — câu trả lời lập tức
    an immediate task — nhiệm vụ trước mắt
  3. Gần gũi, gần nhất, sát cạnh.
    my immediate neighbour — ông bạn láng giềng sát vách của tôi

Tham khảo

sửa