Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
immateriality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪ.mə.ˌtɪr.i.ˈæ.lə.ti/
Danh từ
sửa
immateriality
/ˌɪ.mə.ˌtɪr.i.ˈæ.lə.ti/
Tính
vô hình
,
tính
phi
vật chất
.
Sự
không
quan trọng
.
Tham khảo
sửa
"
immateriality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)