Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.mə.ˌtɪr.i.ˈæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

immateriality /ˌɪ.mə.ˌtɪr.i.ˈæ.lə.ti/

  1. Tính vô hình, tính phi vật chất.
  2. Sự không quan trọng.

Tham khảo

sửa