immanquable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.mɑ̃.kabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immanquable /ɛ̃.mɑ̃.kabl/ |
immanquables /ɛ̃.mɑ̃.kabl/ |
Giống cái | immanquable /ɛ̃.mɑ̃.kabl/ |
immanquables /ɛ̃.mɑ̃.kabl/ |
immanquable /ɛ̃.mɑ̃.kabl/
- Tất yếu.
- Không trật được, không sai được, không hỏng được.
- Cible immanquable — mục tiêu không trật được
- Procédé immanquable — phương pháp không hỏng được
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "immanquable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)