Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.me.mɔ.ʁjal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực immémorial
/i.me.mɔ.ʁjal/
immémoriaux
/i.me.mɔ.ʁjɔ/
Giống cái immémoriale
/i.me.mɔ.ʁjal/
immémoriales
/i.me.mɔ.ʁjal/

immémorial /i.me.mɔ.ʁjal/

  1. Xa xưa, không nhớ được nữa.
    De temps immémorial — từ ngày xửa ngày xưa

Tham khảo

sửa