Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.by.vabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực imbuvable
/ɛ̃.by.vabl/
imbuvable
/ɛ̃.by.vabl/
Giống cái imbuvable
/ɛ̃.by.vabl/
imbuvable
/ɛ̃.by.vabl/

imbuvable /ɛ̃.by.vabl/

  1. Không uống được, không uống trôi được.
    Acool imbuvable — rượu không uống được (rượu tồi)
  2. (Thân mật) Không chịu được.
    Un homme imbuvable — một kẻ không chịu được

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa