buvable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /by.vabl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
buvable /by.vabl/ |
buvables /by.vabl/ |
buvable gđ /by.vabl/
- (Thân mật) Uống được.
- Ce vin est à peine buvable — rượu vang nầy cũng tạm uống được
- (Dược học) (để) uống.
- Ampoule buvable — ống thuốc uống
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "buvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)