Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
buvable
/by.vabl/
buvables
/by.vabl/

buvable /by.vabl/

  1. (Thân mật) Uống được.
    Ce vin est à peine buvable — rượu vang nầy cũng tạm uống được
  2. (Dược học) (để) uống.
    Ampoule buvable — ống thuốc uống

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa