Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.bɛʁb/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực imberbe
/ɛ̃.bɛʁb/
imberbes
/ɛ̃.bɛʁb/
Giống cái imberbe
/ɛ̃.bɛʁb/
imberbes
/ɛ̃.bɛʁb/

imberbe /ɛ̃.bɛʁb/

  1. Không (có) râu, chưa râu.
  2. (Nghĩa xấu) Trẻ quá, non choẹt.
    Des philosophes imberbes — những nhà triết học non choẹt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa