Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪl.ˈlɪ.sət/

Tính từ

sửa

illicit /ˌɪl.ˈlɪ.sət/

  1. Trái phép, không hợp pháp.
  2. Bị cấm; lậu.
    illicit sale — sự bán lậu
    illicit still — máy cất rượu lậu

Tham khảo

sửa