idiosyncratic
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaidiosyncratic
- (Thuộc) Đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất.
- (Thuộc) Phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả).
- (Y học) (thuộc) đặc ưng
- do đặc ứng.
Tham khảo
sửa- "idiosyncratic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)