Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

iconic (so sánh hơn more iconic, so sánh nhất most iconic)

  1. Mang tính biểu trưng.
  2. (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng.
  3. Theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn).

Tham khảo

sửa