Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hyperparasite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌhɑɪ.pɜː.ˈpær.ə.ˌsɑɪt/
Danh từ
sửa
hyperparasite
/ˌhɑɪ.pɜː.ˈpær.ə.ˌsɑɪt/
Vật
ký sinh
bậc
hai
;
vật
ký sinh
sống
nhờ
vào
vật
ký sinh
khác
.
Tham khảo
sửa
"
hyperparasite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)