Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.pɜː.ˌmɑːr.kət/

Danh từ

sửa

hypermarket /ˈhɑɪ.pɜː.ˌmɑːr.kət/

  1. Cửa hàng lớn đa dạng về hàng hoá-dịch vụ.

Tham khảo

sửa