Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiət˧˥ kə̤w˨˩hwiə̰k˩˧ kəw˧˧hwiək˧˥ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiət˩˩ kəw˧˧hwiə̰t˩˧ kəw˧˧

Danh từ

sửa

huyết cầu

  1. Tế bào trong máu, gồm hồng cầu, bạch cầutiểu cầu.

Tham khảo

sửa