Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huyết áp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
huyết áp
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwiət
˧˥
aːp
˧˥
hwiə̰k
˩˧
a̰ːp
˩˧
hwiək
˧˥
aːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwiət
˩˩
aːp
˩˩
hwiə̰t
˩˧
a̰ːp
˩˧
Từ nguyên
sửa
Áp
:
ép
Danh từ
sửa
huyết áp
Sức ép
của
máu
vào thành
các
động mạch
.
Chồng có
huyết áp
thấp, vợ lại có
huyết áp
cao.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
blood pressure
Tham khảo
sửa
"
huyết áp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)