Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hyʁ.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hurlant
/hyʁ.lɑ̃/
hurlants
/hyʁ.lɑ̃/
Giống cái hurlante
/hyʁ.lɑ̃t/
hurlantes
/hyʁ.lɑ̃t/

hurlant /hyʁ.lɑ̃/

  1. Gào, thét, gào thét.
    Foule hurlante — đám đông gào thét
  2. Không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc).

Tham khảo

sửa