Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humoursomeness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
humoursomeness
Tính
hay
thay đổi
,
tính
khó
chiều
.
Tính
hay
giận dỗi
,
tính
hay
gắt gỏng
.
Tham khảo
sửa
"
humoursomeness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)