Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humør
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
humør
humøret
Số nhiều
humør
,
humører
humøra
,
humørene
humør
gđ
Tính
tính
,
khí sắc
.
godt/dårlig
humør
Tính khí
vui vẻ
.
Han har mistet humpret.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
humørsyk
:
Gắt gỏng
, hay
giận dữ
.
Tham khảo
sửa
"
humør
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)