Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít humør humøret
Số nhiều humør, humører humøra, humørene

humør

  1. Tính tính, khí sắc.
    godt/dårlig humør
  2. Tính khí vui vẻ.
    Han har mistet humpret.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa