Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ sak˧˥kʰḭ˩˧ ʂa̰k˩˧kʰi˧˥ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ ʂak˩˩xḭ˩˧ ʂa̰k˩˧

Định nghĩa

sửa

khí sắc

  1. Vẻ mặttinh thần của người ta.
    Khí sắc hồng hào.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa