larynx
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlær.ɪŋks/
Danh từ
sửalarynx /ˈlær.ɪŋks/
- (Giải phẫu) Thanh quản.
Tham khảo
sửa- "larynx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.ʁɛ̃ks/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
larynx /la.ʁɛ̃ks/ |
larynx /la.ʁɛ̃ks/ |
larynx gđ /la.ʁɛ̃ks/
- (Giải phẫu) Học thanh quản.
Tham khảo
sửa- "larynx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)