Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlær.ɪŋks/

Danh từ

sửa

larynx /ˈlær.ɪŋks/

  1. (Giải phẫu) Thanh quản.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.ʁɛ̃ks/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
larynx
/la.ʁɛ̃ks/
larynx
/la.ʁɛ̃ks/

larynx /la.ʁɛ̃ks/

  1. (Giải phẫu) Học thanh quản.

Tham khảo

sửa