Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
housemaid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑʊs.ˌmeɪd/
Danh từ
sửa
housemaid
/ˈhɑʊs.ˌmeɪd/
Chị
hầu
phòng
.
Thành ngữ
sửa
housemaid's knee
:
Bệnh
sưng
đầu
gối
(do quỳ nhiều để lau nhà... ).
Tham khảo
sửa
"
housemaid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)