Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌmeɪd/

Danh từ sửa

housemaid /ˈhɑʊs.ˌmeɪd/

  1. Chị hầu phòng.

Thành ngữ sửa

  • housemaid's knee: Bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà... ).

Tham khảo sửa