houri
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhʊr.i/
Danh từ
sửahouri /ˈhʊr.i/
Tham khảo
sửa- "houri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hu.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
houri /hu.ʁi/ |
houris /hu.ʁi/ |
houri gc /hu.ʁi/
Tham khảo
sửa- "houri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)