houden
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
houden | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | hou / houd | wij(we)/... | houden |
jij(je)/u | houdt hou / houd jij(je) | ||
hij/zij/... | houdt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | hield | wij(we)/... | hielden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gehouden | houdend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
hou / houd | ik/jij/... | houde | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | houdt | gij(ge) | hieldt |
houden (quá khứ hield, động tính từ quá khứ gehouden)
- giữ
- Je moet je tanden goed schoon houden.
- Cần giữ sạch sẽ răng.
- Je moet je tanden goed schoon houden.
- nuôi (động vật, thực vật)
- có ý kiến tựa vào chứng minh có hạn chế
- tổ chức
- Ik hou morgen een feest.
- Mai tôi tổ chức tiệc.
- Ik hou morgen een feest.
- (với bổ ngữ có giới từ van) yêu
- Hij hield heel veel van haar.
- Chàng yêu cô lắm.
- Hij hield heel veel van haar.