Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

hors-d'oeuvre

  1. Món đồ nguội khai vị.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɔʁ.dœvʁ/

Danh từ sửa

hors-d'oeuvre /hɔʁ.dœvʁ/

  1. Phần phụ (của một tác phẩm).
  2. (Kiến trúc) Kiến trúc phụ.
  3. Món nhập bữa, món oocđơ.

Tham khảo sửa