Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑː.nəs.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

honesty /ˈɑː.nəs.ti/

  1. Tính lương thiện.
  2. Tính trung thực; tính chân thật.
  3. (Thực vật học) Cây cải âm, cây luna.

Tham khảo sửa