Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hologram
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhoʊ.lə.ˌɡræm/
Danh từ
sửa
hologram
/ˈhoʊ.lə.ˌɡræm/
Kỹ thuật
tạo
ảnh
ba
chiều
khi có ánh
sáng
thích hợp
.
Tham khảo
sửa
"
hologram
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)